Có 2 kết quả:
統管 tǒng guǎn ㄊㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ • 统管 tǒng guǎn ㄊㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unified administration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unified administration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0